Cáp mạng Cat6 UTP LS chính hãng là dòng cáp mạng cao cấp, được thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn Category 6 (CAT6) giúp truyền tải dữ liệu nhanh chóng, ổn định với băng thông lên tới 250MHz. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong hệ thống mạng LAN cho văn phòng, nhà ở, hệ thống camera IP, trung tâm dữ liệu và nhiều ứng dụng công nghệ hiện đại khác.
🔍 Thông số kỹ thuật nổi bật
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Loại cáp | CAT6 UTP (Unshielded Twisted Pair) |
Thương hiệu | LS (LS Cable & System – Hàn Quốc) |
Chiều dài cuộn | 305 mét/cuộn |
Lõi dây | Đồng nguyên chất 100% (solid hoặc stranded tùy phiên bản) |
Vỏ cáp | PVC chống cháy hoặc LSZH tùy loại |
Băng thông | 250MHz |
Tốc độ hỗ trợ | Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps |
Chứng nhận | TIA/EIA-568-C.2, RoHS Compliant |
🌟 Ưu điểm vượt trội của cáp mạng LS CAT6
-
Hiệu năng cao: Đảm bảo truyền tải tín hiệu nhanh và ổn định, giảm suy hao tín hiệu đường dài.
-
Chống nhiễu tốt: Cấu trúc 4 cặp dây xoắn đôi giúp giảm nhiễu chéo và nhiễu điện từ hiệu quả.
-
Đồng nguyên chất 100%: Dẫn điện tốt hơn, độ bền cao, không bị oxy hóa như lõi CCA/CCS.
-
Thương hiệu uy tín: LS là nhà sản xuất cáp hàng đầu Hàn Quốc, được tin dùng toàn cầu.
-
Dễ thi công: Cáp mềm dẻo, dễ kéo, dễ bấm hạt mạng, phù hợp cả đi âm tường và nổi.
🧰 Ứng dụng thực tế
-
Triển khai mạng LAN trong văn phòng, nhà ở, tòa nhà, trường học,…
-
Kết nối hệ thống camera IP giám sát chất lượng cao.
-
Hệ thống trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ.
-
Ứng dụng trong mạng điện nhẹ công trình dân dụng và công nghiệp.
🎯 Cam kết sản phẩm
-
Hàng chính hãng LS Cable, bao bì chuẩn, in tên hãng, thông số đầy đủ trên thân cáp.
-
Đo đúng đủ 305m/cuộn, không hao hụt.
-
Bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ.
📞 Liên hệ đặt hàng
-
Hotline/Zalo: 0906 19 5656
-
Email:info@thicongmanglan.com.vn
-
Giao hàng nhanh toàn quốc – hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt chuyên nghiệp.
- PART LISTS
-
Description Part Number Category 6 U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/WH Category 6 U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/WH Category 6 U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/WH Category 6 U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/WH Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/WH Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/WH Category 6 U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/BL Category 6 U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/BL Category 6 U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/BL Category 6 U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/BL Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/BL Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/BL Category 6 U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/GY Category 6 U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/GY Category 6 U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/GY Category 6 U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/GY Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/GY Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/GY Category 6 U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/GN Category 6 U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/GN Category 6 U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/GN Category 6 U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/GN Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/GN Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/GN Category 6 U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/VI Category 6 U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/VI Category 6 U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/VI Category 6 U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/VI Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/VI Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/VI Category 6 U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/OR Category 6 U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/OR Category 6 U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/OR Category 6 U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/OR Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/OR Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/OR Category 6 U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/RD Category 6 U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/RD Category 6 U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/RD Category 6 U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/RD Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/RD Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/RD Category 6 U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/YL Category 6 U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/YL Category 6 U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/YL Category 6 U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/YL Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/YL Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/YL Category 6 U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/BK Category 6 U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/BK Category 6 U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/BK Category 6 U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/BK Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/BK Category 6 U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/BK
- APPLICATION
- · Horizontal Distribution & Backbone Cabling
· 4/16Mbps Token Ring (IEEE 802.5)
· 10/100/1000 BASE-T (IEEE 802.3)
· 155Mbps ATM
· 100Mbps TP-PMD
· ISDN, ADSL
· ATM LAN 1.2G
- TECHNICAL DETAILS
-
Characteristics units Cat.6 DC Resistance Ω/100m ≤ 9.38 DC Resistance Unbalance % ≤ 5.00 Mutual Capacitance nF/100m ≤ 5.60 Capacitance Unbalance(Pair to Ground) pF/100m ≤ 330 Insulation Resistance MΩ-100m ≥ 500 Dielectric Strength DC kV/sec 2.5 / 2 Impedance(Characteristic mean) Ω 100 ± 15% (1 ≤ f ≤ 250MHz) Return Loss dB/100m ≥ 20 + 5 * log(freq) , 1 ≤ f < 10MHz≥ 25 , 10 ≤ f < 20MHz ≥ 25 – 7 * log(freq/20) , 20 ≤ f ≤ 250MHz
Attenuation(Insertion Loss) dB/100m ≤ 1.808*√(freq) + 0.017*(freq) + 0.20/√(freq), 1 ~ 250 MHz NEXT Loss dB/100m ≥ 44.3 – 15*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz Power sum NEXT Loss dB/100m ≥ 42.3 – 15*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz ELFEXT Loss dB/100m ≥ 27.8 – 20*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz Power sum ELFEXT Loss dB/100m ≥ 24.8 – 20*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz Propagation Delay ns/100m ≤ 534 + 36 / √(Freq) , 1 ~ 250MHz Propagation Delay Skew ns/100m ≤ 45
Freq. (MHz) |
Attenuation (dB/100m) Max. |
NEXT (dB/100m) Min. |
PSNEXT (dB/100m) Min. |
ELFEXT (dB/100m) Min. |
PSELFEXT (dB/100m) Min. |
RL (dB/100m) Min. |
P.Delay (ns/100m) Max. |
1 | 2 | 74.3 | 72.3 | 67.8 | 64.8 | 20 | 570 |
4 | 3.8 | 65.3 | 63.3 | 55.8 | 52.8 | 23 | 552 |
8 | 5.5 | 60.8 | 58.8 | 49.7 | 46.7 | 24.5 | 547 |
10 | 6 | 59.3 | 57.3 | 47.8 | 44.8 | 25 | 545 |
16 | 7.6 | 56.2 | 54.2 | 43.7 | 40.7 | 25 | 543 |
20 | 8.5 | 54.8 | 52.8 | 41.8 | 38.8 | 25 | 542 |
25 | 9.5 | 53.3 | 51.3 | 39.8 | 36.8 | 24.3 | 541 |
31.25 | 10.7 | 51.9 | 49.9 | 37.9 | 34.9 | 23.6 | 540 |
62.5 | 15.4 | 47.4 | 45.4 | 31.9 | 28.9 | 21.5 | 539 |
100 | 19.8 | 44.3 | 42.3 | 27.8 | 24.8 | 20.1 | 538 |
200 | 29 | 39.8 | 37.8 | 21.8 | 18.8 | 18 | 537 |
250 | 32.8 | 38.3 | 36.3 | 19.8 | 16.8 | 17.3 | 536 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.