Cáp mạng cat6 UTP LS chính hãng

Cáp mạng cat6 UTP LS –  báo giá phân phối Cáp mạng cat6 UTP LS chính hãng 100% ✅ Có CO,CQ chính hãng 100% ✅ Alo giao ngay ✅ Hotline: 0906195656

Cáp mạng Cat6 UTP LS chính hãng là dòng cáp mạng cao cấp, được thiết kế đáp ứng tiêu chuẩn Category 6 (CAT6) giúp truyền tải dữ liệu nhanh chóng, ổn định với băng thông lên tới 250MHz. Sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong hệ thống mạng LAN cho văn phòng, nhà ở, hệ thống camera IP, trung tâm dữ liệu và nhiều ứng dụng công nghệ hiện đại khác.


🔍 Thông số kỹ thuật nổi bật

Thông số Chi tiết
Loại cáp CAT6 UTP (Unshielded Twisted Pair)
Thương hiệu LS (LS Cable & System – Hàn Quốc)
Chiều dài cuộn 305 mét/cuộn
Lõi dây Đồng nguyên chất 100% (solid hoặc stranded tùy phiên bản)
Vỏ cáp PVC chống cháy hoặc LSZH tùy loại
Băng thông 250MHz
Tốc độ hỗ trợ Gigabit Ethernet 10/100/1000Mbps
Chứng nhận TIA/EIA-568-C.2, RoHS Compliant

🌟 Ưu điểm vượt trội của cáp mạng LS CAT6

  • Hiệu năng cao: Đảm bảo truyền tải tín hiệu nhanh và ổn định, giảm suy hao tín hiệu đường dài.

  • Chống nhiễu tốt: Cấu trúc 4 cặp dây xoắn đôi giúp giảm nhiễu chéo và nhiễu điện từ hiệu quả.

  • Đồng nguyên chất 100%: Dẫn điện tốt hơn, độ bền cao, không bị oxy hóa như lõi CCA/CCS.

  • Thương hiệu uy tín: LS là nhà sản xuất cáp hàng đầu Hàn Quốc, được tin dùng toàn cầu.

  • Dễ thi công: Cáp mềm dẻo, dễ kéo, dễ bấm hạt mạng, phù hợp cả đi âm tường và nổi.


🧰 Ứng dụng thực tế

  • Triển khai mạng LAN trong văn phòng, nhà ở, tòa nhà, trường học,…

  • Kết nối hệ thống camera IP giám sát chất lượng cao.

  • Hệ thống trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ.

  • Ứng dụng trong mạng điện nhẹ công trình dân dụng và công nghiệp.


🎯 Cam kết sản phẩm

  • Hàng chính hãng LS Cable, bao bì chuẩn, in tên hãng, thông số đầy đủ trên thân cáp.

  • Đo đúng đủ 305m/cuộn, không hao hụt.

  • Bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật đầy đủ.


📞 Liên hệ đặt hàng

  • Hotline/Zalo: 0906 19 5656

  • Email:info@thicongmanglan.com.vn

  • Giao hàng nhanh toàn quốc – hỗ trợ kỹ thuật lắp đặt chuyên nghiệp.

PART LISTS
Description Part Number
Category 6  U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/WH
Category 6  U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/WH
Category 6  U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/WH
Category 6  U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/WH
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/WH
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/WH
Category 6  U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/BL
Category 6  U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/BL
Category 6  U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/BL
Category 6  U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/BL
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/BL
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/BL
Category 6  U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/GY
Category 6  U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/GY
Category 6  U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/GY
Category 6  U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/GY
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/GY
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/GY
Category 6  U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/GN
Category 6  U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/GN
Category 6  U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/GN
Category 6  U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/GN
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/GN
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/GN
Category 6  U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/VI
Category 6  U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/VI
Category 6  U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/VI
Category 6  U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/VI
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/VI
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/VI
Category 6  U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/OR
Category 6  U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/OR
Category 6  U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/OR
Category 6  U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/OR
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/OR
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/OR
Category 6  U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/RD
Category 6  U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/RD
Category 6  U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/RD
Category 6  U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/RD
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/RD
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/RD
Category 6  U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/YL
Category 6  U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/YL
Category 6  U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/YL
Category 6  U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/YL
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/YL
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/YL
Category 6  U/UTP 4Pair CMX UTP-G-C6G-E1VN-X 0.5X004P/BK
Category 6  U/UTP 4Pair CM UTP-G-C6G-E1VN-M 0.5X004P/BK
Category 6  U/UTP 4Pair CMR UTP-G-C6G-E1VN-R 0.5X004P/BK
Category 6  U/UTP 4Pair CMP UTP-G-C6G-F1VN-P 0.5X004P/BK
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-1 UTP-G-C6G-E1ZN-X 0.5X004P/BK
Category 6  U/UTP 4Pair LSZH 332-3 UTP-G-C6G-E1ZN-M 0.5X004P/BK
APPLICATION
· Horizontal Distribution & Backbone Cabling
· 4/16Mbps Token Ring (IEEE 802.5)
· 10/100/1000 BASE-T (IEEE 802.3)
· 155Mbps ATM
· 100Mbps TP-PMD
· ISDN, ADSL
· ATM LAN 1.2G
TECHNICAL DETAILS
Characteristics units Cat.6
DC Resistance Ω/100m ≤ 9.38
DC Resistance Unbalance % ≤ 5.00
Mutual Capacitance nF/100m ≤ 5.60
Capacitance Unbalance(Pair to Ground) pF/100m ≤ 330
Insulation Resistance MΩ-100m ≥ 500
Dielectric Strength DC kV/sec 2.5 / 2
Impedance(Characteristic mean) Ω 100 ± 15%  (1 ≤ f ≤ 250MHz)
Return Loss dB/100m ≥ 20 + 5 * log(freq)       , 1     ≤  f <   10MHz≥ 25                                , 10   ≤  f <  20MHz

≥ 25 – 7 * log(freq/20)  , 20   ≤  f ≤  250MHz

Attenuation(Insertion Loss) dB/100m ≤ 1.808*√(freq) + 0.017*(freq) + 0.20/√(freq), 1 ~ 250 MHz
NEXT Loss dB/100m ≥ 44.3 – 15*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz
Power sum NEXT Loss dB/100m ≥ 42.3 – 15*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz
ELFEXT Loss dB/100m ≥ 27.8 – 20*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz
Power sum ELFEXT Loss dB/100m ≥ 24.8 – 20*log(freq/100) , 1 ~ 250MHz
Propagation Delay ns/100m ≤ 534 + 36 / √(Freq) , 1 ~ 250MHz
Propagation Delay Skew ns/100m ≤ 45
Freq.
(MHz)
Attenuation
(dB/100m)
Max.
NEXT
(dB/100m)
Min.
PSNEXT
(dB/100m)
Min.
ELFEXT
(dB/100m)
Min.
PSELFEXT
(dB/100m)
Min.
RL
(dB/100m)
Min.
P.Delay
(ns/100m)
Max.
1 2 74.3 72.3 67.8 64.8 20 570
4 3.8 65.3 63.3 55.8 52.8 23 552
8 5.5 60.8 58.8 49.7 46.7 24.5 547
10 6 59.3 57.3 47.8 44.8 25 545
16 7.6 56.2 54.2 43.7 40.7 25 543
20 8.5 54.8 52.8 41.8 38.8 25 542
25 9.5 53.3 51.3 39.8 36.8 24.3 541
31.25 10.7 51.9 49.9 37.9 34.9 23.6 540
62.5 15.4 47.4 45.4 31.9 28.9 21.5 539
100 19.8 44.3 42.3 27.8 24.8 20.1 538
200 29 39.8 37.8 21.8 18.8 18 537
250 32.8 38.3 36.3 19.8 16.8 17.3 536

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Cáp mạng cat6 UTP LS chính hãng”